--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sense of equilibrium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diriment impediment
:
Ngăn trở tiêu hôn
+
contraceptive device
:
dụng cụ tránh thụ thai.
+
contraceptive method
:
biện pháp tránh thai.
+
bớt tay
:
To relax pressure, to relax severity (trong hành động đối xử)
+
tòa nhà
:
building